Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cá nhân
[cá nhân]
|
individual
By cutting taxes, the government left individuals and businesses with more money to purchase goods or invest in new equipment
individual; personal
Revolution is done by the masses and not by any individual hero
In one's personal name; in one's own name
Personal idea; personal view
individualistic; egoistic
Egoistic considerations; egoistic calculations
Individualism
To combat individualism
To defeat the enemy from without, one must first worst the enemy from within, individualism
Chuyên ngành Việt - Anh
cá nhân
[cá nhân]
|
Tin học
personal
Từ điển Việt - Việt
cá nhân
|
danh từ
riêng lẻ, tách khỏi một tập thể
ý kiến cá nhân; những tính toán cá nhân
tính từ
thuộc về cá nhân
giường cá nhân; chủ nghĩa cá nhân